中文 Trung Quốc
呦
呦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Oh! (dấu chấm than của mất tinh thần vv)
Xem 呦呦 [you1 you1]
呦 呦 phát âm tiếng Việt:
[you1]
Giải thích tiếng Anh
Oh! (exclamation of dismay etc)
see 呦呦[you1 you1]
呦呦 呦呦
呧 呧
周 周
周一嶽 周一岳
周三徑一 周三径一
周代 周代