中文 Trung Quốc
  • 呦 繁體中文 tranditional chinese
  • 呦 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Oh! (dấu chấm than của mất tinh thần vv)
  • Xem 呦呦 [you1 you1]
呦 呦 phát âm tiếng Việt:
  • [you1]

Giải thích tiếng Anh
  • Oh! (exclamation of dismay etc)
  • see 呦呦[you1 you1]