中文 Trung Quốc
  • 呣 繁體中文 tranditional chinese
  • 呣 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thán từ thể hiện một câu hỏi
  • Thán từ thể hiện sự đồng ý
  • UM
呣 呣 phát âm tiếng Việt:
  • [m4]

Giải thích tiếng Anh
  • interjection expressing consent
  • um