中文 Trung Quốc
  • 呢喃 繁體中文 tranditional chinese呢喃
  • 呢喃 简体中文 tranditional chinese呢喃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) Twittering của chim
  • thì thầm
  • murmuring
呢喃 呢喃 phát âm tiếng Việt:
  • [ni2 nan2]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) twittering of birds
  • whispering
  • murmuring