中文 Trung Quốc
呤
呤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
purine (hóa học)
để thì thầm
呤 呤 phát âm tiếng Việt:
[ling2]
Giải thích tiếng Anh
purine (chemistry)
to whisper
呦 呦
呦呦 呦呦
呧 呧
周 周
周一嶽 周一岳
周三徑一 周三径一