中文 Trung Quốc
呢呢
呢呢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
garrulous
Talkative
呢呢 呢呢 phát âm tiếng Việt:
[ni2 ni2]
Giải thích tiếng Anh
garrulous
talkative
呢呢癡癡 呢呢痴痴
呢喃 呢喃
呢喃細語 呢喃细语
呣 呣
呣 呣
呤 呤