中文 Trung Quốc
告語
告语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thông báo cho
cho biết
告語 告语 phát âm tiếng Việt:
[gao4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
to inform
to tell
告誡 告诫
告誦 告诵
告諭 告谕
告退 告退
告送 告送
告饒 告饶