中文 Trung Quốc
  • 告饒 繁體中文 tranditional chinese告饒
  • 告饶 简体中文 tranditional chinese告饶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cầu xin cho lòng thương xót
告饒 告饶 phát âm tiếng Việt:
  • [gao4 rao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to beg for mercy