中文 Trung Quốc
告送
告送
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) nói với
để thông báo cho
告送 告送 phát âm tiếng Việt:
[gao4 song5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to tell
to inform
告饒 告饶
呋 呋
呋喃 呋喃
呌 叫
呎 呎
呏 呏