中文 Trung Quốc
  • 告退 繁體中文 tranditional chinese告退
  • 告退 简体中文 tranditional chinese告退
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • yêu cầu cho quỹ hưu trí (cũ)
  • để xin nghỉ phép để rút
  • yêu cầu để được mieãn
告退 告退 phát âm tiếng Việt:
  • [gao4 tui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to petition for retirement (old)
  • to ask for leave to withdraw
  • to ask to be excused