中文 Trung Quốc- 告諭
- 告谕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (văn học) để thông báo cho (khu vực)
- đưa ra chỉ dẫn rõ ràng
- Các thông báo công khai (từ chính quyền cao hơn)
告諭 告谕 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (literary) to inform (the public)
- to give clear instructions
- public announcement (from higher authorities)