中文 Trung Quốc
  • 告諭 繁體中文 tranditional chinese告諭
  • 告谕 简体中文 tranditional chinese告谕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (văn học) để thông báo cho (khu vực)
  • đưa ra chỉ dẫn rõ ràng
  • Các thông báo công khai (từ chính quyền cao hơn)
告諭 告谕 phát âm tiếng Việt:
  • [gao4 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) to inform (the public)
  • to give clear instructions
  • public announcement (from higher authorities)