中文 Trung Quốc
  • 告解 繁體中文 tranditional chinese告解
  • 告解 简体中文 tranditional chinese告解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (Thiên Chúa giáo) để thú nhận
  • xưng tội
  • gia tội
告解 告解 phát âm tiếng Việt:
  • [gao4 jie3]

Giải thích tiếng Anh
  • (Christianity) to confess
  • confession
  • penance