中文 Trung Quốc
告訴
告诉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho biết
để thông báo cho
để biết
告訴 告诉 phát âm tiếng Việt:
[gao4 su5]
Giải thích tiếng Anh
to tell
to inform
to let know
告語 告语
告誡 告诫
告誦 告诵
告辭 告辞
告退 告退
告送 告送