中文 Trung Quốc
告罄
告罄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy ra ngoài
để đã cạn kiệt
告罄 告罄 phát âm tiếng Việt:
[gao4 qing4]
Giải thích tiếng Anh
to run out
to have exhausted
告解 告解
告訴 告诉
告語 告语
告誦 告诵
告諭 告谕
告辭 告辞