中文 Trung Quốc
  • 告示牌 繁體中文 tranditional chinese告示牌
  • 告示牌 简体中文 tranditional chinese告示牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thông báo
  • placard
  • bảng biểu
告示牌 告示牌 phát âm tiếng Việt:
  • [gao4 shi4 pai2]

Giải thích tiếng Anh
  • notice
  • placard
  • signboard