中文 Trung Quốc
告竣
告竣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một dự án) được hoàn thành
告竣 告竣 phát âm tiếng Việt:
[gao4 jun4]
Giải thích tiếng Anh
(of a project) to be completed
告終 告终
告罄 告罄
告解 告解
告語 告语
告誡 告诫
告誦 告诵