中文 Trung Quốc
呆瓜
呆瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thằng ngốc
lừa
呆瓜 呆瓜 phát âm tiếng Việt:
[dai1 gua1]
Giải thích tiếng Anh
idiot
fool
呆笨 呆笨
呆若木雞 呆若木鸡
呆賬 呆账
呈 呈
呈報 呈报
呈文 呈文