中文 Trung Quốc
呆笨
呆笨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dimwitted
呆笨 呆笨 phát âm tiếng Việt:
[dai1 ben4]
Giải thích tiếng Anh
dimwitted
呆若木雞 呆若木鸡
呆賬 呆账
呇 呇
呈報 呈报
呈文 呈文
呈獻 呈献