中文 Trung Quốc
呂覽
吕览
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
"Ông bố Annals", giống như 呂氏春秋|吕氏春秋 [Lu:3 shi4 Chun1 qiu1]
呂覽 吕览 phát âm tiếng Việt:
[Lu:3 lan3]
Giải thích tiếng Anh
"Mr Lü's Annals", same as 呂氏春秋|吕氏春秋[Lu:3 shi4 Chun1 qiu1]
呂貝克 吕贝克
呃 呃
呃逆 呃逆
呆住 呆住
呆子 呆子
呆帳 呆帐