中文 Trung Quốc
呂貝克
吕贝克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lübeck, Đức
呂貝克 吕贝克 phát âm tiếng Việt:
[Lu:3 bei4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
Lübeck, Germany
呃 呃
呃逆 呃逆
呆 呆
呆子 呆子
呆帳 呆帐
呆扳手 呆扳手