中文 Trung Quốc
  • 吻 繁體中文 tranditional chinese
  • 吻 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hôn
  • hôn
  • miệng
吻 吻 phát âm tiếng Việt:
  • [wen3]

Giải thích tiếng Anh
  • kiss
  • to kiss
  • mouth