中文 Trung Quốc
吻部
吻部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mõm
吻部 吻部 phát âm tiếng Việt:
[wen3 bu4]
Giải thích tiếng Anh
snout
吼 吼
吼叫 吼叫
吼聲 吼声
吽 吽
吽牙 吽牙
吾 吾