中文 Trung Quốc
吻別
吻别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hôn tạm biệt
吻別 吻别 phát âm tiếng Việt:
[wen3 bie2]
Giải thích tiếng Anh
to kiss goodbye
吻合 吻合
吻技 吻技
吻痕 吻痕
吼 吼
吼叫 吼叫
吼聲 吼声