中文 Trung Quốc
吻技
吻技
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hôn kỹ thuật
吻技 吻技 phát âm tiếng Việt:
[wen3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
kissing technique
吻痕 吻痕
吻部 吻部
吼 吼
吼聲 吼声
吽 吽
吽 吽