中文 Trung Quốc
吼叫
吼叫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để howl
吼叫 吼叫 phát âm tiếng Việt:
[hou3 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
to howl
吼聲 吼声
吽 吽
吽 吽
吾 吾
吾 吾
吾人 吾人