中文 Trung Quốc
吹葉機
吹叶机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lá quạt (máy)
吹葉機 吹叶机 phát âm tiếng Việt:
[chui1 ye4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
leaf blower (machine)
吹號 吹号
吹襲 吹袭
吹風機 吹风机
吻 吻
吻別 吻别
吻合 吻合