中文 Trung Quốc
吹號
吹号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thổi một dụng cụ bằng đồng thau
吹號 吹号 phát âm tiếng Việt:
[chui1 hao4]
Giải thích tiếng Anh
to blow a brass instrument
吹襲 吹袭
吹風機 吹风机
吹鼓手 吹鼓手
吻別 吻别
吻合 吻合
吻技 吻技