中文 Trung Quốc
  • 吹襲 繁體中文 tranditional chinese吹襲
  • 吹袭 简体中文 tranditional chinese吹袭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cơn bão xảy ra
  • để tấn công (của gió)
吹襲 吹袭 phát âm tiếng Việt:
  • [chui1 xi2]

Giải thích tiếng Anh
  • storm struck
  • to attack (of wind)