中文 Trung Quốc
吹襲
吹袭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơn bão xảy ra
để tấn công (của gió)
吹襲 吹袭 phát âm tiếng Việt:
[chui1 xi2]
Giải thích tiếng Anh
storm struck
to attack (of wind)
吹風機 吹风机
吹鼓手 吹鼓手
吻 吻
吻合 吻合
吻技 吻技
吻痕 吻痕