中文 Trung Quốc
吹管樂
吹管乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
woodwind âm nhạc
吹管樂 吹管乐 phát âm tiếng Việt:
[chui1 guan3 yue4]
Giải thích tiếng Anh
woodwind music
吹簫 吹箫
吹簫乞食 吹箫乞食
吹糠見米 吹糠见米
吹臺 吹台
吹葉機 吹叶机
吹號 吹号