中文 Trung Quốc
吹糠見米
吹糠见米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết quả tức thì
thắp sáng. thổi trấu và xem gạo
吹糠見米 吹糠见米 phát âm tiếng Việt:
[chui1 kang1 jian4 mi3]
Giải thích tiếng Anh
instant results
lit. blow the husk and see the rice
吹脹 吹胀
吹臺 吹台
吹葉機 吹叶机
吹襲 吹袭
吹風機 吹风机
吹鼓手 吹鼓手