中文 Trung Quốc
吹管
吹管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
blowpipe
吹管 吹管 phát âm tiếng Việt:
[chui1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
blowpipe
吹管樂 吹管乐
吹簫 吹箫
吹簫乞食 吹箫乞食
吹脹 吹胀
吹臺 吹台
吹葉機 吹叶机