中文 Trung Quốc
吹脹
吹胀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho nổ tung
để làm tăng
吹脹 吹胀 phát âm tiếng Việt:
[chui1 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
to blow up
to inflate
吹臺 吹台
吹葉機 吹叶机
吹號 吹号
吹風機 吹风机
吹鼓手 吹鼓手
吻 吻