中文 Trung Quốc
吹熄
吹熄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thổi ra (một ngọn lửa)
吹熄 吹熄 phát âm tiếng Việt:
[chui1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to blow out (a flame)
吹燈拔蠟 吹灯拔蜡
吹牛 吹牛
吹牛拍馬 吹牛拍马
吹竽手 吹竽手
吹笛者 吹笛者
吹管 吹管