中文 Trung Quốc
  • 吹熄 繁體中文 tranditional chinese吹熄
  • 吹熄 简体中文 tranditional chinese吹熄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thổi ra (một ngọn lửa)
吹熄 吹熄 phát âm tiếng Việt:
  • [chui1 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to blow out (a flame)