中文 Trung Quốc
吸積
吸积
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bồi tụ
吸積 吸积 phát âm tiếng Việt:
[xi1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
accretion
吸管 吸管
吸納 吸纳
吸聲 吸声
吸蟲 吸虫
吸蟲綱 吸虫纲
吸血 吸血