中文 Trung Quốc
吸聲
吸声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm thanh hấp thụ
吸聲 吸声 phát âm tiếng Việt:
[xi1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
sound absorption
吸著 吸着
吸蟲 吸虫
吸蟲綱 吸虫纲
吸血者 吸血者
吸血鬼 吸血鬼
吸進 吸进