中文 Trung Quốc
吸血
吸血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hút máu
吸血 吸血 phát âm tiếng Việt:
[xi1 xie3]
Giải thích tiếng Anh
to suck blood
吸血者 吸血者
吸血鬼 吸血鬼
吸進 吸进
吸鐵石 吸铁石
吸門 吸门
吸附 吸附