中文 Trung Quốc- 吸蟲
- 吸虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trematoda
- may mắn
- trematode sâu, khoảng 6000 loài, chủ yếu là ký sinh trùng, bao gồm cả trên con người
吸蟲 吸虫 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- trematoda
- fluke
- trematode worm, approx 6000 species, mostly parasite, incl. on humans