中文 Trung Quốc
吸納
吸纳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham
hấp thụ
phải thừa nhận
chấp nhận
吸納 吸纳 phát âm tiếng Việt:
[xi1 na4]
Giải thích tiếng Anh
to take in
to absorb
to admit
to accept
吸聲 吸声
吸著 吸着
吸蟲 吸虫
吸血 吸血
吸血者 吸血者
吸血鬼 吸血鬼