中文 Trung Quốc
吸取
吸取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hấp thụ
để vẽ (một bài học, cái nhìn sâu sắc vv)
đồng hóa
吸取 吸取 phát âm tiếng Việt:
[xi1 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to absorb
to draw (a lesson, insight etc)
to assimilate
吸取教訓 吸取教训
吸口 吸口
吸吮 吸吮
吸塵器 吸尘器
吸塵機 吸尘机
吸引 吸引