中文 Trung Quốc
吱
吱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) lạnh hoặc groaning
吱 吱 phát âm tiếng Việt:
[zhi1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) creaking or groaning
吱 吱
吱吱嘎嘎 吱吱嘎嘎
吱吱聲 吱吱声
吱聲 吱声
吲 吲
吲哚 吲哚