中文 Trung Quốc- 吱
- 吱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (onom.) lạnh hoặc groaning
- (onom.) để squeak (của những con chuột)
- chirp hoặc peep (của các loài chim nhỏ)
吱 吱 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (onom.) to squeak (of mice)
- to chirp or peep (of small birds)