中文 Trung Quốc
  • 吱吱嘎嘎 繁體中文 tranditional chinese吱吱嘎嘎
  • 吱吱嘎嘎 简体中文 tranditional chinese吱吱嘎嘎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) lạnh và song cửa, lưới
吱吱嘎嘎 吱吱嘎嘎 phát âm tiếng Việt:
  • [zi1 zi1 ga1 ga1]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) creaking and grating