中文 Trung Quốc- 吱聲
- 吱声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nói một từ
- để thực hiện một âm thanh
- để chim kêu
- để squeak
- cũng pr. [zi1 sheng1]
吱聲 吱声 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to utter a word
- to make a sound
- to cheep
- to squeak
- also pr. [zi1 sheng1]