中文 Trung Quốc
吱吱聲
吱吱声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
squeak
吱吱聲 吱吱声 phát âm tiếng Việt:
[zi1 zi1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
squeak
吱嘎 吱嘎
吱聲 吱声
吲 吲
吳 吴
吳三桂 吴三桂
吳下阿蒙 吴下阿蒙