中文 Trung Quốc
吮吸
吮吸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hút
吮吸 吮吸 phát âm tiếng Việt:
[shun3 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to suck
吰 吰
吱 吱
吱 吱
吱吱聲 吱吱声
吱嘎 吱嘎
吱聲 吱声