中文 Trung Quốc
含有
含有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có chứa
bao gồm
含有 含有 phát âm tiếng Việt:
[han2 you3]
Giải thích tiếng Anh
to contain
including
含氣 含气
含水 含水
含沙射影 含沙射影
含油 含油
含油岩 含油岩
含淚 含泪