中文 Trung Quốc
含氣
含气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có máy
含氣 含气 phát âm tiếng Việt:
[han2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
containing air
含水 含水
含沙射影 含沙射影
含沙量 含沙量
含油岩 含油岩
含淚 含泪
含混 含混