中文 Trung Quốc
含水
含水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảy nước
含水 含水 phát âm tiếng Việt:
[han2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
watery
含沙射影 含沙射影
含沙量 含沙量
含油 含油
含淚 含泪
含混 含混
含燐 含燐