中文 Trung Quốc
含意
含意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý nghĩa
含意 含意 phát âm tiếng Việt:
[han2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
meaning
含有 含有
含氣 含气
含水 含水
含沙量 含沙量
含油 含油
含油岩 含油岩