中文 Trung Quốc
含
含
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ cho
có chứa
để hút (giữ trong miệng của bạn mà không có nhai)
含 含 phát âm tiếng Việt:
[han2]
Giải thích tiếng Anh
to keep
to contain
to suck (keep in your mouth without chewing)
含冤 含冤
含含糊糊 含含糊糊
含味雋永 含味隽永
含垢忍辱 含垢忍辱
含宮咀徵 含宫咀征
含山 含山