中文 Trung Quốc
含味雋永
含味隽永
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hương vị tốt và lâu dài (của văn học)
含味雋永 含味隽永 phát âm tiếng Việt:
[han2 wei4 juan4 yong3]
Giải thích tiếng Anh
fine, lasting flavor (of literature)
含商咀徵 含商咀征
含垢忍辱 含垢忍辱
含宮咀徵 含宫咀征
含山縣 含山县
含忍恥辱 含忍耻辱
含情脈脈 含情脉脉